Thực đơn
Lương_Nguyên_Đế Tham khảoLương Nguyên Đế Sinh: , năm 508 Mất: , năm 554 | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Vũ Lăng vương Tiêu Kỉ | Hoàng đế Nam Lương 552-554 | Kế vị Lương Tuyên Đế (Tây Lương) |
Tiền vị Dự Chương vương Tiêu Đống | Hoàng đế Trung Hoa (tây Hồ Bắc) 552-554 | |
Hoàng đế Nam Lương (đông, trung, nam) 552-554 | Kế vị Trinh Dương hầu Tiêu Uyên Minh | |
Hoàng đế Trung Hoa (miền nam) 552-554 | ||
Tiền vị Hầu Cảnh (nhà Hán) | Hoàng đế Trung Hoa (đông nam) 552-554 |
Vua Trung Quốc • Tam Hoàng Ngũ Đế • Hạ • Thương • Chu • Tần • Hán • Tam Quốc • Tấn • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy • Đường • Ngũ đại Thập quốc • Tống • Liêu • Tây Hạ • Kim • Nguyên • Minh • Thanh | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
|
Thực đơn
Lương_Nguyên_Đế Tham khảoLiên quan
Lương Lương Triều Vỹ Lương Thế Vinh Lương Cường Lương Bích Hữu Lương Tam Quang Lương Tài Lương tối thiểu tại Việt Nam Lương Xuân Trường Lương Sơn Bá – Chúc Anh ĐàiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lương_Nguyên_Đế